Có 2 kết quả:

付給 fù gěi ㄈㄨˋ ㄍㄟˇ付给 fù gěi ㄈㄨˋ ㄍㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to deliver
(2) to pay

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to deliver
(2) to pay

Bình luận 0